Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc trình bày thành bảng

Kinh tế

しゅうけい - [集計]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Việc trích ra

    ちゅうしゅつ - [抽出]
  • Việc trông trẻ

    こもり - [子守], barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ.: バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。,...
  • Việc trúng cử

    とうせん - [当選], bà ta tranh cử 4 lần và một lần đắc cử: 彼女は公職選挙に4度出馬したことがあるが、1度しか当選していない,...
  • Việc trúng giải

    とうせん - [当選], trúng cử bằng số phiếu cao nhất với sự ủng hộ rộng rãi của những cử tri trẻ tuổi: 若い有権者から幅広い支持を得て最高得票数で当選する
  • Việc trả

    へんさい - [返済], anh ấy hoàn trả tiền nợ ngay sau ngày lĩnh lương.: 彼は給料日のすぐあとに借金を返済した, chúng...
  • Việc trả các khoản nợ dài hạn

    ちょうきかりいれきんのへんさい - [長期借入金の返済], category : 財政
  • Việc trả lại

    かんげん - [還元]
  • Việc trời phạt

    てんばつ - [天罰], cầu cho trời phạt hắn: あの男に天罰が下るように願った, sự trừng phạt của thượng đế có thể...
  • Việc trở mình

    ねがえり - [寝返り], ai mà để bụng rỗng đi ngủ thường ngủ không ngon và hay trở mình.: 空腹で床につく者は、夜通し寝返りうって安らぐことなし。,...
  • Việc trở thành chồng

    にゅうふ - [入夫] - [nhẬp phu]
  • Việc trở thành rể trưởng

    にゅうふ - [入夫] - [nhẬp phu]
  • Việc trở thành tự do

    すだち - [巣立ち]
  • Việc trở thành đệ tử

    でしいり - [弟子入り], anh học cách làm đồ gốm thế nào? "tôi đã làm việc như một người tập sự/học việc cho một...
  • Việc trồng cấy lúa

    たうえ - [田植え], tôi có kinh nghiệm trong việc trồng cấy lúa.: 私は田植えの経験があります, trồng cấy lúa: 田植えをする
  • Việc trồng hoa cúc

    きくづくり - [菊作り]
  • Việc trồng thử

    しさく - [試作]
  • Việc trớ sữa

    とにゅう - [吐乳] - [thỔ nhŨ]
  • Việc tuyển chọn

    スクリーニング, category : 分析・指標, explanation : 選出すること。ふるいにかけること。
  • Việc tuân theo đúng

    いいなり - [言いなり]
  • Việc tuần biển

    こうこう - [航行] - [hÀng hÀnh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top