Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc trời phạt

exp

てんばつ - [天罰]
cầu cho trời phạt hắn: あの男に天罰が下るように願った
Sự trừng phạt của thượng đế có thể đến chậm nhưng thế nào cũng đến: 天罰は遅くとも必ず来る
khi làm việc xấu sẽ bị Trời trừng phạt ngay: 悪事を働いて即座に天罰を受けること
trước sau gì cũng bị trời phạt: 天罰は遅くとも必ず来る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top