Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc xây cầu

n

かきょう - [架橋] - [GiÁ KiỀU]
vị trí xây dựng cầu: 架橋位置
công nhân thi công công trình xây cầu: 架橋工事の作業員

Xem thêm các từ khác

  • Việc xây dựng lâu đài

    ついき - [築城] - [trÚc thÀnh], lâi đài dã chiến: 野戦築城, xây dựng lâu đài/nâng cấp lâu đài: 築城する
  • Việc xây lại

    かいちく - [改築], việc xây dựng lại khu lớp học: 校舎の改築
  • Việc xã hội hóa cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán

    しょうけんとりひきじょのかぶしきがいしゃか - [証券取引所の株式会社化], category : 証券ビジネス, explanation : 日本では、2000年5月の証券取引法改正により、証券取引所が株式会社形態を取ることが認められた。///株式会社化することによって、国際市場間競争への対応、システム投資のための資金調達手段の多様化、株主を重視した意思決定の迅速化などがこれによって実現されるものと考えられている。///国際市場間競争への対応とは、海外の証券取引所との提携や合併に対する備えであるとされている。これには、クロスボーダー取引が拡大している(特に欧州)海外の主要証券取引所が、相次いで株式会社化しているという背景もある。,...
  • Việc xét hỏi

    しんもん - [審問]
  • Việc xét xử

    こうはん - [公判]
  • Việc xúc tiến bán hàng

    はんばいそくしん - [販売促進], category : マーケティング
  • Việc xảy ra ngoài ý muốn

    あんがい - [案外]
  • Việc xấu

    ふせい - [不正], しゅうぶん - [醜聞], あくじ - [悪事], đã làm việc xấu thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng...
  • Việc xấu đã xảy ra trước đây

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ: 旧悪を改める, vạch trần tội lỗi xấu xa trong...
  • Việc xếp thành bảng tra hai chiều

    くろすしゅうけい - [クロス集計]
  • Việc xử lý dữ liệu

    でーたしょり - [データ処理], category : マーケティング
  • Việc xử lý ảnh

    いめーじしょり - [イメージ処理]
  • Việc yêu cầu

    おねがいごと - [お願い事], hay chúng ta thử thỉnh cầu thần linh xem sao: 神様にお願い事をきいてもらいましょう
  • Việc ác

    あくじ - [悪事], đã làm việc ác thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng không thể thành việc tốt được: 悪事に悪事を返しても善事にはならない
  • Việc ép lấy nước cốt

    のうしゅく - [濃縮], nước hoa quả ép: 濃縮ジュース
  • Việc ăn chay

    さいしょく - [菜食], cô ấy tiếp tục việc ăn chay để giữ sức khoẻ.: 彼女は健康のために菜食を続けている。
  • Việc ăn cắp ở cửa hàng

    まんびき - [万引き], まんびき - [万引]
  • Việc ăn thiên về một loại

    へんしょく - [偏食], việc ăn uống không cân đối trong thời kỳ con trẻ là chuyện bình thường.: 子どもの時の偏食はとても普通のことです,...
  • Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển

    ぬきに - [抜き荷] - [bẠt hÀ], lấy trộm hàng khi đang trong quá trình vận chuyển.: 抜き荷する
  • Việc ăn uống bù khú

    かいしょく - [会食]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top