Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viện trưởng

v

ぎちょう - [議長]
いんちょう - [院長]

Xem thêm các từ khác

  • Viện trợ

    えんじょ - [援助], えんじょ - [援助する], こうえん - [後援], こうえん - [後援する], しえん - [支援する], しじ - [支持する]
  • Viện trợ kinh tế

    けいざいえんじょ - [経済援助]
  • Viện trợ quân sự

    ぐんじえんじょ - [軍事援助]
  • Viện điều dưỡng

    りょうようしょ - [療養所], ほようしょ - [保養所], サナトリウム
  • Viện đào tạo sau đại học

    だいがくいん - [大学院]
  • Viện đại học

    だいがくいん - [大学院]
  • Việt Nam

    ベトナム, えつなん - [越南] - [viỆt nam], tôi thích sống ở việt nam: 越南に住むのが大好きだ, việt nam có nhiều trái...
  • Việt kiều

    べとなむきょりゅうみん - [ベトナム居留民], えっきょう - [越境]
  • Việt kiều ở Nhật

    ざいにちべとなむきょりゅうみん - [在日ベトナム居留民]
  • Việt ngữ

    べとなむご - [ベトナム語]
  • Việt vị

    オフサイド, オフサイド, bẫy việt vị: オフサイド・トラップ, lỗi việt vị đường xanh: ブルーライン・オフサイド,...
  • Viễn chinh

    えんせい - [遠征]
  • Viễn cảnh

    パースペクティブ, ぜんと - [前途], えんけい - [遠景], さきゆき - [先行き], category : 財政
  • Viễn thông

    テレコム, えんかくつうしん - [遠隔通信]
  • Viễn thông Anh

    ブリティッシュテレコム
  • Viễn thị

    えんし - [遠視] - [viỄn thỊ], viễn thị rõ ràng: 顕在遠視, viễn thị tuyệt đối: 絶対遠視, viễn thị tiềm tàng: 潜伏遠視,...
  • Viễn tưởng

    フィクション
  • Viễn vọng

    えんぼうする - [遠望する]
  • Viễn xứ

    おんごく - [遠国], えんごく - [遠国]
  • Viễn Đông

    ファーイースト, きょくとう - [極東], phim hoạt hình của nhật bản được ưa chuộng (yêu thích) từ khu vực viễn Đông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top