Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vi code

Tin học

マイクロコード

Xem thêm các từ khác

  • Vi da

    ビザ
  • Vi dữ liệu

    ミクロデータ
  • Vi khuẩn

    パチルス, バクテリア, ばいきん - [ばい菌], さいきん - [細菌]
  • Vi khuẩn axít lactic

    にゅうさんきん - [乳酸菌] - [nhŨ toan khuẨn]
  • Vi khuẩn hiếu khí

    こうきせいさいきん - [好気性細菌] - [hẢo khÍ tÍnh tẾ khuẨn], vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối: 絶対好気性細菌
  • Vi khuẩn hình que

    ばいきん - [黴菌] - [mỊ khuẨn]
  • Vi khuẩn lên men

    こうぼきん - [酵母菌]
  • Vi khuẩn men

    こうぼきん - [酵母菌]
  • Vi lập trình

    マイクロプログラミング
  • Vi lệnh

    マイクロめいれい - [マイクロ命令]
  • Vi mã

    マイクロコード
  • Vi mô

    びしょう - [微小] - [vi tiỂu]
  • Vi mạch

    しゅうせきかいろ - [集積回路]
  • Vi mạch nhớ

    しゅうせきかいろきおくそうち - [集積回路記憶装置], しゅうせきかいろメモリ - [集積回路メモリ]
  • Vi ni lông

    ビニール
  • Vi phim

    マイクロフィルム
  • Vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính

    けいさんきしゅつりょくまいくろふいるみんぐ - [計算機出力マイクロフィルミング]
  • Vi phân

    いほう - [違法], びぶん - [微分], びぶんする - [微分する], category : 数学, category : 数学
  • Vi phạm

    いはん - [違犯], おかす - [侵す], おかす - [犯す], しんがい - [侵害する], はんする - [反する], ふれる - [触れる], xâm...
  • Vi phạm (hợp đồng)

    いはん(けいやく) - [違反(契約)], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top