Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vi lệnh

Tin học

マイクロめいれい - [マイクロ命令]

Xem thêm các từ khác

  • Vi mã

    マイクロコード
  • Vi mô

    びしょう - [微小] - [vi tiỂu]
  • Vi mạch

    しゅうせきかいろ - [集積回路]
  • Vi mạch nhớ

    しゅうせきかいろきおくそうち - [集積回路記憶装置], しゅうせきかいろメモリ - [集積回路メモリ]
  • Vi ni lông

    ビニール
  • Vi phim

    マイクロフィルム
  • Vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính

    けいさんきしゅつりょくまいくろふいるみんぐ - [計算機出力マイクロフィルミング]
  • Vi phân

    いほう - [違法], びぶん - [微分], びぶんする - [微分する], category : 数学, category : 数学
  • Vi phạm

    いはん - [違犯], おかす - [侵す], おかす - [犯す], しんがい - [侵害する], はんする - [反する], ふれる - [触れる], xâm...
  • Vi phạm (hợp đồng)

    いはん(けいやく) - [違反(契約)], category : 対外貿易
  • Vi phạm (nghiêm trọng) một phần

    ぶぶんてきいはん - [部分的違反], category : 対外貿易
  • Vi phạm bản quyền

    ちょさくけんしんがい - [著作権侵害]
  • Vi phạm bản quyền phần mềm

    ソフトウェアちょさくけんしんがい - [ソフトウェア著作権の侵害]
  • Vi phạm hợp đồng

    けいやくいはん - [契約違反]
  • Vi phạm luật pháp

    いほう - [違法], việc anh ta đang làm là phạm pháp (vi phạm luật pháp) và đáng bị trừng phạt: 彼がやっていることは違法であり、処罰されるべきだ,...
  • Vi rút V.A

    アデノウイルス, gien virut v.a: アデノウイルス遺伝子, sự truyền nhiễm virut v.a: アデノウイルス感染症
  • Vi rút cúm

    インフルエンザウイルス, virus cúm (loại) a: インフルエンザウイルスa型, virus cúm h3n2: h3n2型(インフルエンザ)ウイルス,...
  • Vi rút máy tính

    コンピュ-タウイルス
  • Vi sinh vật

    びせいぶつ - [微生物], ざっきん - [雑菌] - [tẠp khuẨn]
  • Vi sinh vật có ảnh hưởng

    ゆうこうびせいぶつぐん - [有効微生物群]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top