- Từ điển Việt - Nhật
Vi phân
Mục lục |
exp
いほう - [違法]
Kỹ thuật
びぶん - [微分]
- Category: 数学
びぶんする - [微分する]
- Category: 数学
Các từ tiếp theo
-
Vi phạm
いはん - [違犯], おかす - [侵す], おかす - [犯す], しんがい - [侵害する], はんする - [反する], ふれる - [触れる], xâm... -
Vi phạm (hợp đồng)
いはん(けいやく) - [違反(契約)], category : 対外貿易 -
Vi phạm (nghiêm trọng) một phần
ぶぶんてきいはん - [部分的違反], category : 対外貿易 -
Vi phạm bản quyền
ちょさくけんしんがい - [著作権侵害] -
Vi phạm bản quyền phần mềm
ソフトウェアちょさくけんしんがい - [ソフトウェア著作権の侵害] -
Vi phạm hợp đồng
けいやくいはん - [契約違反] -
Vi phạm luật pháp
いほう - [違法], việc anh ta đang làm là phạm pháp (vi phạm luật pháp) và đáng bị trừng phạt: 彼がやっていることは違法であり、処罰されるべきだ,... -
Vi rút V.A
アデノウイルス, gien virut v.a: アデノウイルス遺伝子, sự truyền nhiễm virut v.a: アデノウイルス感染症 -
Vi rút cúm
インフルエンザウイルス, virus cúm (loại) a: インフルエンザウイルスa型, virus cúm h3n2: h3n2型(インフルエンザ)ウイルス,... -
Vi rút máy tính
コンピュ-タウイルス
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.724 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"