Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vi phân

Mục lục

exp

いほう - [違法]

Kỹ thuật

びぶん - [微分]
Category: 数学
びぶんする - [微分する]
Category: 数学

Xem thêm các từ khác

  • Vi phạm

    いはん - [違犯], おかす - [侵す], おかす - [犯す], しんがい - [侵害する], はんする - [反する], ふれる - [触れる], xâm...
  • Vi phạm (hợp đồng)

    いはん(けいやく) - [違反(契約)], category : 対外貿易
  • Vi phạm (nghiêm trọng) một phần

    ぶぶんてきいはん - [部分的違反], category : 対外貿易
  • Vi phạm bản quyền

    ちょさくけんしんがい - [著作権侵害]
  • Vi phạm bản quyền phần mềm

    ソフトウェアちょさくけんしんがい - [ソフトウェア著作権の侵害]
  • Vi phạm hợp đồng

    けいやくいはん - [契約違反]
  • Vi phạm luật pháp

    いほう - [違法], việc anh ta đang làm là phạm pháp (vi phạm luật pháp) và đáng bị trừng phạt: 彼がやっていることは違法であり、処罰されるべきだ,...
  • Vi rút V.A

    アデノウイルス, gien virut v.a: アデノウイルス遺伝子, sự truyền nhiễm virut v.a: アデノウイルス感染症
  • Vi rút cúm

    インフルエンザウイルス, virus cúm (loại) a: インフルエンザウイルスa型, virus cúm h3n2: h3n2型(インフルエンザ)ウイルス,...
  • Vi rút máy tính

    コンピュ-タウイルス
  • Vi sinh vật

    びせいぶつ - [微生物], ざっきん - [雑菌] - [tẠp khuẨn]
  • Vi sinh vật có ảnh hưởng

    ゆうこうびせいぶつぐん - [有効微生物群]
  • Vi sinh vật học

    びせいぶつがく - [微生物学] - [vi sinh vẬt hỌc]
  • Vi ta min

    ビタミン
  • Vi trùng

    びせいぶつ - [微生物], さいきん - [細菌]
  • Vi trùng học

    さいきんがく - [細菌学]
  • Vi trùng kiết lỵ

    アメーバ, nhiễm bệnh kiết lỵ: アメーバ感染, phát hiện vi trùng kiết lỵ: アメーバを発見する
  • Vi tích phân

    びせきぶん - [微積分], category : 数学
  • Vi tính hoá

    きかいか - [機械化], コンピューターか - [コンピューター化], コンピュータか - [コンピュータ化], コンピュータリゼーション
  • Vi xử lý AMD-K6

    エーエムディーケーシックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top