Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vi phạm

Mục lục

n

いはん - [違犯]
おかす - [侵す]
xâm phạm đến quyền riêng tư được bảo đảm bằng hiến pháp.: 憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す
Hoàn toàn không thể xâm phạm được.: 何人にも侵すことのできない
おかす - [犯す]
vi phạm bản quyền: 版権を犯す
しんがい - [侵害する]
はんする - [反する]
vi phạm quy tắc: 規則に反する
ふれる - [触れる]

Các từ tiếp theo

  • Vi phạm (hợp đồng)

    いはん(けいやく) - [違反(契約)], category : 対外貿易
  • Vi phạm (nghiêm trọng) một phần

    ぶぶんてきいはん - [部分的違反], category : 対外貿易
  • Vi phạm bản quyền

    ちょさくけんしんがい - [著作権侵害]
  • Vi phạm bản quyền phần mềm

    ソフトウェアちょさくけんしんがい - [ソフトウェア著作権の侵害]
  • Vi phạm hợp đồng

    けいやくいはん - [契約違反]
  • Vi phạm luật pháp

    いほう - [違法], việc anh ta đang làm là phạm pháp (vi phạm luật pháp) và đáng bị trừng phạt: 彼がやっていることは違法であり、処罰されるべきだ,...
  • Vi rút V.A

    アデノウイルス, gien virut v.a: アデノウイルス遺伝子, sự truyền nhiễm virut v.a: アデノウイルス感染症
  • Vi rút cúm

    インフルエンザウイルス, virus cúm (loại) a: インフルエンザウイルスa型, virus cúm h3n2: h3n2型(インフルエンザ)ウイルス,...
  • Vi rút máy tính

    コンピュ-タウイルス
  • Vi sinh vật

    びせいぶつ - [微生物], ざっきん - [雑菌] - [tẠp khuẨn]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Describing Clothes

1.041 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem

The Public Library

161 lượt xem

Mammals II

316 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top