- Từ điển Việt - Nhật
Vi sinh vật
n
びせいぶつ - [微生物]
ざっきん - [雑菌] - [TẠP KHUẨN]
Xem thêm các từ khác
-
Vi sinh vật có ảnh hưởng
ゆうこうびせいぶつぐん - [有効微生物群] -
Vi sinh vật học
びせいぶつがく - [微生物学] - [vi sinh vẬt hỌc] -
Vi ta min
ビタミン -
Vi trùng
びせいぶつ - [微生物], さいきん - [細菌] -
Vi trùng học
さいきんがく - [細菌学] -
Vi trùng kiết lỵ
アメーバ, nhiễm bệnh kiết lỵ: アメーバ感染, phát hiện vi trùng kiết lỵ: アメーバを発見する -
Vi tích phân
びせきぶん - [微積分], category : 数学 -
Vi tính hoá
きかいか - [機械化], コンピューターか - [コンピューター化], コンピュータか - [コンピュータ化], コンピュータリゼーション -
Vi xử lý AMD-K6
エーエムディーケーシックス -
Vi xử lý AMD-K7
エーエムディーケーセブン -
Vi xử lý PowerPC
パワーピーシー -
Vi ô lông
バイオリン -
Vi điện tử
マイクロエレクトロニクス -
Vi đồ họa máy tính
コンピュータマイクログラフィック -
Vichtoria
ビクトリア -
Vickers
ビッカース -
Victoria
ビクトリア -
Video
テープ -
VideoCD
ビデオシーディー -
Video dành cho người lớn
アダルトビデオ, công nghiệp video dành cho người lớn: アダルトビデオ産業, cửa hàng bán video dành cho người lớn: アダルトビデオ販売店,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
