Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Volvo

n

ボルボ

Xem thêm các từ khác

  • Vonfram

    タングステン
  • Vong

    わすれる - [忘れる], うしなう - [失う]
  • Vong bản

    ほんしつをわすれる - [本質を忘れる]
  • Vong hồn

    れいこん - [霊魂], ぼうれい - [亡霊], なきたま - [亡き魂] - [vong hỒn]
  • Vong linh

    ぼうれい - [亡霊]
  • Vong mẫu

    なきはは - [亡き母] - [vong mẪu]
  • Vong nhân

    なきひと - [亡き人] - [vong nhÂn]
  • Vong phu

    ぼうふ - [亡夫]
  • Vong quốc

    ぼうこく - [亡国]
  • Vong ân

    めつぼうする - [滅亡する]
  • Vong ân bội nghĩa

    おんしらず - [恩知らず], Đứa con bất hiếu (vong ân bội nghĩa): 恩知らずの子ども, vong ân bội nghĩa đối với việc...
  • Vong ơn

    ぼうおん - [忘恩], おんしらず - [恩知らず], tôi đã giúp đỡ, quan tâm đến nó như vậy mà giờ nó không thèm cám ơn,...
  • Vong ơn bội nghĩa

    おんしらず - [恩知らず], Đứa con bất hiếu (vong ơn bội nghĩa): 恩知らずの子ども, vong ơn bội nghĩa đối với việc...
  • VooDoo

    ブードゥー
  • Vostok

    ウォストーク
  • Vu cáo

    いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
  • Vu khống

    ひぼうする - [誹謗する], いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
  • Vu vơ

    こんきょがない - [根拠がない], あてもなくあるく - [あてもなく歩く], のらくら, ひょうぜん - [漂然], ふらり, まんぜん...
  • Vua

    てんのう - [天皇], ていおう - [帝王] - [ĐẾ vƯƠng], こくおう - [国王], キング, おうさま - [王様], kẻ giết vua/người...
  • Vua ban

    おんし - [恩賜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top