- Từ điển Việt - Nhật
Vui chơi
Mục lục |
v
なぐさむ - [慰む]
あそぶ - [遊ぶ]
アミューズメント
- kết hợp giữa việc đi mua sắm và vui chơi: 買い物にアミューズメント要素を取り入れる
- khu vui chơi giải trí mới nhất ấy: その最先端のアミューズメント・スポット
たのしむ - [楽しむ]
Xem thêm các từ khác
-
Vui lòng
おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します], こころよい - [快い], vui lòng cho tôi lấy... -
Vui miệng
だんわをたのしむ - [談話を楽しむ] -
Vui mắt
めをたのしませる - [目を楽しませる], めもとのうつくしい - [目もとの美しい] -
Vui mừng
うれしい - [嬉しい], うきうき - [浮き浮き], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], かんきする - [歓喜する], きえつ - [喜悦],... -
Vui mừng tột độ
きょうき - [狂喜], kêu lên vì vui mừng tột độ: 狂喜の叫び声 -
Vui mồm
だんわをたのしむ - [談話を楽しむ] -
Vui nhộn
ようきな - [陽気な], ゆかい - [愉快], ファンキー, たのしい - [楽しい], コミック, コミカル, けいかい - [軽快], おわらい... -
Vui sướng
めでたい - [目出度い], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], うきうき - [浮き浮き], うきうき - [浮き浮き], かんきする -... -
Vui tai
みみをたのしませる - [耳を楽しませる] -
Vui thích
こうふくな - [幸福な], うれしい - [嬉しい] -
Vui tính
ゆかいなせいかく - [愉快な性格], たのしい - [楽しい], かいかつ - [快活], おもしろい - [面白い], con người vui tính:... -
Vui tươi
メリー, めいろう - [明朗], ぴんぴん -
Vui vầy
しゅうかいをたのしむ - [集会を楽しむ], かいごうをよろこぶ - [会合を喜ぶ] -
Vui vẻ
めでたい - [目出度い], めいろう - [明朗], ほがらか - [朗らか], なごやか - [和やか], たのしい - [楽しい], ごきげん... -
Vui vẻ lên
がっかりするな, げんきをだす - [元気を出す], mọi người làm sao thế? vui vẻ lên chứ! dù gì thì hôm nay cũng là noel... -
Vui đùa
はしゃぐ - [燥ぐ], たのしむ - [楽しむ], あそぶ - [遊ぶ] -
Vun
つみあげる - [積み上げる], つちをさかる - [土を盛る] -
Vun trồng
うえる - [植える], ばいよう - [培養する], ようせい - [養成する] -
Vun vào
くっつける - [くっ付ける], vun vào (làm mối) cho 2 người: 二人を~ -
Vun vén
せいとんする - [整頓する], しゅうせいする - [修正する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.