Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vun đắp

v

よういくする - [養育する]
やしなう - [養う]

Xem thêm các từ khác

  • Vung

    まきちらす - [まき散らす], ふれあるく - [ふれ歩く], ふりまわす - [振り回す], ふりうごかす - [振り動かす], ふた...
  • Vung nồi

    なべぶた - [鍋蓋] - [oa cÁi], なべのふた - [鍋の蓋]
  • Vung tay

    てをふりあげる - [手を振り上げる]
  • Vung vảy

    つよくふりまわす - [強くふり回す]
  • Vung xoong

    なべぶた - [鍋蓋] - [oa cÁi]
  • Vuông

    へいほう - [平方], しかく - [四角], ましかく - [真四角], mật độ dân số là ~ trên 1 kilô mét vuông.: 一平方キロ当たり_人の人口密度,...
  • Vuông góc

    レクタンギュラ
  • Vuông góc chữ T

    ていじがたじょうぎ - [丁字形定規] - [Đinh tỰ hÌnh ĐỊnh quy]
  • Vuốt

    なでる, つめ - [爪], あいぶする - [愛撫する]
  • Vuốt tóc

    かみをなでる - [髪をなでる]
  • Vuốt ve

    あいぶする - [愛撫する]
  • Và bây giờ

    さて - [偖]
  • Và còn thêm

    のみならず
  • Và sau đây

    さて - [偖]
  • Và vì thế...

    それゆえに - [それ故に]
  • Và vì vậy...

    それゆえに - [それ故に]
  • Vài ba hôm nữa

    に・さんにちあとに - [二・三日後に]
  • Vài chục

    なんじゅう - [何十]
  • Vài giây

    すうびょう - [数秒]
  • Vài lần

    さいさん - [再三], mặc dù tôi đã cảnh cáo vài lần nhưng bọn trẻ vẫn cứ bơi dưới ao.: ここもたちは私が再三再四警告したにもかかわらずその池で泳いだ。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top