Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xích vàng

n

きんぐさり - [金鎖]

Xem thêm các từ khác

  • Xích vô tận

    エンドレストラック
  • Xích xe

    チェーン, チェイン, líp xích xe: ~ブロック
  • Xích đi tuyết

    スノーチェーン
  • Xích đu

    ゆりいす - [揺り椅子], ぶらんこ - [鞦韆], tới công viên chơi xích đu: 公園に行ってブランコで遊ぶ
  • Xích đôi

    デュープレックスチェーン
  • Xích đạo

    せきどう - [赤道], singapore nằm gần đường xích đạo.: シンガポールは赤道のそばにある。
  • Xíu mại

    シュウマイ
  • すみ - [隅]
  • Xó xỉnh

    すみ - [隅], いちぐう - [一隅] - [nhẤt Ôi]
  • Xóa bỏ

    かいしょう - [解消], かきけす - [かき消す], さくじょ - [削除する], たいじ - [退治する], とりけす - [取消す], ぬく...
  • Xóa bỏ phần mềm đã cài

    インストールすみソフトウェアのさくじょ - [インストール済みソフトウェアの削除], インストールすみのソフトウェアをさくじょする...
  • Xóa bỏ rào cản

    しょうへきをこくふくする - [障壁を克服する]
  • Xóa bỏ sự hiểu lầm

    ごかいをとく - [誤解を解く], Để xóa bỏ sự hiểu lầm giữa chúng tôi, tôi đã giải thích cặn kẽ cho cô ấy biết mình...
  • Xóa bỏ đơn hàng đã yêu cầu

    オフ, explanation : 既に出しているオーダーを取り消す
  • Xóa bộ nhớ

    ブラースト
  • Xóa chữ

    じをけす - [字を消す]
  • Xóa dòng ẩn

    いんせんいんめんしょうきょ - [隠線隠面消法]
  • Xóa dữ liệu

    クラバー
  • Xóa mặt ẩn

    いんせんいんめんしょうきょ - [隠線隠面消法]
  • Xóa sạch

    ふきとる - [ふき取る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top