- Từ điển Việt - Nhật
Xúc động
Mục lục |
n
かんげき - [感激]
- quang cảnh gây xúc động: 感激の場面
- xúc động trước chiến thắng: 勝利の感激に酔って
- rớt nước mắt vì xúc động (cảm động: 感激の涙を流す
かんげきする - [感激する]
- không làm xúc động: 感激させない
- anh ta rất dễ làm người khác xúc động (cảm động): 彼はとても人を感激させる
- tôi muốn anh biết tôi xúc động (vui mừng) đến thế nào khi gặp anh: あなたに出会えて(めぐり会えて)どれほど喜んで(感激して・うれしく思って・ワクワクして)いるかを伝えたい(知ってほしい・分かってほしい)
- tôi rất xúc động mỗi dịp khai
かんどう - [感動]
- xúc động sâu sắc: 深い感動
- bày tỏ niềm xúc động (cảm động): 感動が伝わる
かんどうする - [感動する]
- tôi thấy xúc động khi đọc quyển sách đó: その本を読んで感動する
- xúc động sâu sắc trước những lời lẽ ăn năn, ân hận của ai đó: (人)のお悔やみの言葉に深く感動する
- cảm động (xúc động) trước những lời thăm hỏi của ai đó: (人)からの心遣いあふれる見舞いの言葉に感動する
かんむりょう - [感無量] - [CẢM VÔ LƯỢNG]
- tôi xúc động quá nên không thể nói nên lời: 私は感無量で、気持ちを言葉で表すことなどできない
- tôi đã xúc động khi biết tin đó : その知らせを受けて感無量だった
かんめい - [感銘]
- bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng xúc động: 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた
- vì cuốn tiểu thuyết đó rất giàu sức tưởng tượng nên gây cho mọi người một cảm giác xúc động: その小説はとても想像力に富んでいたので、皆が感銘を受けた
げきどうする - [激動する]
Xem thêm các từ khác
-
Xúi dục
かんゆう - [勧誘] -
Xúi quẩy
うっとうしい - [鬱陶しい], đừng đi theo tao, mày luôn đem đến sự xúi quẩy: ついてこないで。うっとうしいよ! -
Xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ
ひしめきあう - [ひしめき合う] -
Xúm quanh
とりまく - [取巻く], しゅういをかこむ - [周囲をかこむ] -
Xúp
スープ -
Xúp lơ
カリフラリー -
Xúp trứng
かきたまじる - [掻き卵汁] - [tao noÃn chẤp], かきたまじる - [掻き玉汁] - [tao ngỌc chẤp] -
Xúp đặc
こいスープ - [濃いスープ] - [nỒng], súp đặc của thịt và rau (cháo đặc): 肉と野菜の濃いスープ -
Xút ăn da
コースチックソーダ, ソジウムハイドロキサイド -
Xăm hình
いれずみ - [刺青] - [thÍch thanh], xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ: 落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青,... -
Xăm lốp
いれずみする - [入墨する] -
Xăm mình
いれずみする - [入墨する], いれずみ - [入れ墨する], xăm hình rồng ở lưng: 背中に竜の入れ墨がしてある -
Xăng
ガソリン, ガソリン, ベンジン, giá một galông xăng: ガソリン1ガロンの値段, thanh đo xăng (gasoline gauge): ガソリン・ゲージ,... -
Xăng chảy thẳng
ストレートガソリン, ストレートランガソリン -
Xăng cracking
クラッキングガソリン, クラックトガソリン -
Xăng có chì
レッデッドガソリン -
Xăng có chì và không chì
ゆうえんとむえんがそりん - [有鉛と無鉛ガソリン] -
Xăng cơ sở
ベースガソリン -
Xăng dung môi
ソルベントナフサ, ナフサ, ナフタ -
Xăng dầu
ガソリン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.