- Từ điển Việt - Nhật
Xúc tiến ngoại thương
v
ぼうえきしんこう - [貿易振興]
Các từ tiếp theo
-
Xúc tiến thương mại
ぼうえきしんこう - [貿易振興] -
Xúc tác ba chiều
さんげんしょくばい - [三元触媒], explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒 -
Xúc tích
ほうふ - [豊富], がんちく - [含蓄], bài thơ xúc tích: 含蓄に富む詩, trình bày ý kiến ngắn gọn, xúc tích: 含蓄のある見解を述べる,... -
Xúc xích
ソーセージ, ちょうづめ - [腸詰め] - [trƯỜng cẬt] -
Xúc xích Viên
ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích viên: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích... -
Xúc xích của Viên
ウインナソーセージ -
Xúc xích Áo
ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích Áo: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích... -
Xúc đi
かく - [掻く] -
Xúc đất
つちをすくう - [土をすくう] -
Xúc động
かんげき - [感激], かんげきする - [感激する], かんどう - [感動], かんどうする - [感動する], かんむりょう - [感無量]...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?