Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xúc tiến ngoại thương

v

ぼうえきしんこう - [貿易振興]

Xem thêm các từ khác

  • Xúc tiến thương mại

    ぼうえきしんこう - [貿易振興]
  • Xúc tác ba chiều

    さんげんしょくばい - [三元触媒], explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒
  • Xúc tích

    ほうふ - [豊富], がんちく - [含蓄], bài thơ xúc tích: 含蓄に富む詩, trình bày ý kiến ngắn gọn, xúc tích: 含蓄のある見解を述べる,...
  • Xúc xích

    ソーセージ, ちょうづめ - [腸詰め] - [trƯỜng cẬt]
  • Xúc xích Viên

    ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích viên: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích...
  • Xúc xích của Viên

    ウインナソーセージ
  • Xúc xích Áo

    ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích Áo: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích...
  • Xúc đi

    かく - [掻く]
  • Xúc đất

    つちをすくう - [土をすくう]
  • Xúc động

    かんげき - [感激], かんげきする - [感激する], かんどう - [感動], かんどうする - [感動する], かんむりょう - [感無量]...
  • Xúi dục

    かんゆう - [勧誘]
  • Xúi quẩy

    うっとうしい - [鬱陶しい], đừng đi theo tao, mày luôn đem đến sự xúi quẩy: ついてこないで。うっとうしいよ!
  • Xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ

    ひしめきあう - [ひしめき合う]
  • Xúm quanh

    とりまく - [取巻く], しゅういをかこむ - [周囲をかこむ]
  • Xúp

    スープ
  • Xúp lơ

    カリフラリー
  • Xúp trứng

    かきたまじる - [掻き卵汁] - [tao noÃn chẤp], かきたまじる - [掻き玉汁] - [tao ngỌc chẤp]
  • Xúp đặc

    こいスープ - [濃いスープ] - [nỒng], súp đặc của thịt và rau (cháo đặc): 肉と野菜の濃いスープ
  • Xút ăn da

    コースチックソーダ, ソジウムハイドロキサイド
  • Xăm hình

    いれずみ - [刺青] - [thÍch thanh], xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ: 落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top