Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xúp trứng

n

かきたまじる - [掻き卵汁] - [TAO NOÃN CHẤP]
かきたまじる - [掻き玉汁] - [TAO NGỌC CHẤP]

Xem thêm các từ khác

  • Xúp đặc

    こいスープ - [濃いスープ] - [nỒng], súp đặc của thịt và rau (cháo đặc): 肉と野菜の濃いスープ
  • Xút ăn da

    コースチックソーダ, ソジウムハイドロキサイド
  • Xăm hình

    いれずみ - [刺青] - [thÍch thanh], xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ: 落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青,...
  • Xăm lốp

    いれずみする - [入墨する]
  • Xăm mình

    いれずみする - [入墨する], いれずみ - [入れ墨する], xăm hình rồng ở lưng: 背中に竜の入れ墨がしてある
  • Xăng

    ガソリン, ガソリン, ベンジン, giá một galông xăng: ガソリン1ガロンの値段, thanh đo xăng (gasoline gauge): ガソリン・ゲージ,...
  • Xăng chảy thẳng

    ストレートガソリン, ストレートランガソリン
  • Xăng cracking

    クラッキングガソリン, クラックトガソリン
  • Xăng có chì

    レッデッドガソリン
  • Xăng có chì và không chì

    ゆうえんとむえんがそりん - [有鉛と無鉛ガソリン]
  • Xăng cơ sở

    ベースガソリン
  • Xăng dung môi

    ソルベントナフサ, ナフサ, ナフタ
  • Xăng dầu

    ガソリン
  • Xăng gazolin

    ベンゾリン
  • Xăng hỗn hợp

    ブレンデッドガソリン, ブレンドガソリン
  • Xăng không chì

    アンレッデッドガソリン, 無鉛ガソリン
  • Xăng loại đặc biệt

    スペシャルガソリン
  • Xăng pha dầu nhớt

    ペトロイル, ペトロイルルーブリケーション
  • Xăng polyme

    ポリマガソリン
  • Xăng thô

    ローガソリン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top