- Từ điển Việt - Nhật
Xăng cơ sở
Kỹ thuật
ベースガソリン
Xem thêm các từ khác
-
Xăng dung môi
ソルベントナフサ, ナフサ, ナフタ -
Xăng dầu
ガソリン -
Xăng gazolin
ベンゾリン -
Xăng hỗn hợp
ブレンデッドガソリン, ブレンドガソリン -
Xăng không chì
アンレッデッドガソリン, 無鉛ガソリン -
Xăng loại đặc biệt
スペシャルガソリン -
Xăng pha dầu nhớt
ペトロイル, ペトロイルルーブリケーション -
Xăng polyme
ポリマガソリン -
Xăng thô
ローガソリン -
Xăng thường
レギュラガソリン -
Xăng ti mét
センチメータ, センチメートル -
Xăng ti mét gam
センチメートルグラム -
Xăng ti mét khối
キュービックセンチ -
Xăng ti mét vuông
スケアセンチ -
Xăng trắng
ホワイトガソリン -
Xăng trực tiếp
ダイレクトガソリン -
Xăng tự nhiên
ナチュラルガソリン -
Xăng êtyl hóa
ブレンデッドガソリン, ブレンドガソリン -
Xăng êtylic
エチルガソリン -
Xăng đan
サンダル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.