Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xăng thô

Kỹ thuật

ローガソリン

Xem thêm các từ khác

  • Xăng thường

    レギュラガソリン
  • Xăng ti mét

    センチメータ, センチメートル
  • Xăng ti mét gam

    センチメートルグラム
  • Xăng ti mét khối

    キュービックセンチ
  • Xăng ti mét vuông

    スケアセンチ
  • Xăng trắng

    ホワイトガソリン
  • Xăng trực tiếp

    ダイレクトガソリン
  • Xăng tự nhiên

    ナチュラルガソリン
  • Xăng êtyl hóa

    ブレンデッドガソリン, ブレンドガソリン
  • Xăng êtylic

    エチルガソリン
  • Xăng đan

    サンダル
  • Xơ-un

    ソウル
  • Xơ cứng mạch tỏa lan

    はしゅせいけっかんないぎょうこしょうこうぐん - [播種性血管内凝固症候群]
  • Xơ gan

    かんこうへん - [肝硬変], xơ gan nhồi máu: うっ血性肝硬変, xơ gan do chất cồn: アルコール肝硬変, xơ gan di truyền: 家族性肝硬変,...
  • Xơ ri

    チェリー, hái xơ ri: チェリーを摘む
  • Xơ xác

    よれよれ, ずたずた
  • Xơi (kính ngữ)

    おめし - [お召し], mời ông xơi tự nhiên: おいしい夕食をご自由に召し上がってください
  • Xưa

    むかし - [昔], いぜんに - [以前に]
  • Xưa cũ

    おおむかし - [大昔], trong lĩnh vực công nghệ thì 50 năm trước cũng coi là xưa cũ, lạc hậu lắm rồi: テクノロジーの分野では、50年前は大昔である
  • Xưa kia

    むかし - [昔], いぜんに - [以前に]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top