Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xấu hổ

Mục lục

n

かおまけ - [顔負け] - [NHAN PHỤ]
làm cho ai đó xấu hổ: (人)を顔負けさせる
xấu hổ, ngượng: 顔負けする
あかはじ - [赤恥] - [XÍCH SỈ]
Tôi được cứu khỏi 1 tình huống cực kỳ xấu hổ: 赤恥をかかずに済んだ。
Làm ai đó~ xấu hổ.: (人)に赤恥をかかせる
うちき - [内気]
Karen quá xấu hổ để có thể bộc lộ tình cảm từ đáy lòng mình: カレンは内気すぎて自分の中に秘めた気持ちを説明できなかった
かおからひがでる - [顔から火が出る] - [NHAN HỎA XUẤT]
đỏ bừng mặt lên vì xấu hổ: 顔から火が出るほど恥ずかしい
xấu hổ đến mức đỏ bừng cả mặt: 恥ずかしくて顔から火が出る思いだった
かんがん - [汗顔]
きまりわるい - [きまり悪い]
Nếu em hành động như vậy sẽ làm cho mẹ em bị xấu hổ một cách không đáng: このような行動をとれば、あなたのお母様に不必要にきまり悪い思いをさせることになるんですよ
Mỗi khi nói đến câu chuyện đó cô ấy thường hay xấu hổ. : その話を話したたびに彼女がきまり悪いことが多い
はしたない - [端たない]
Thật xấu hổ khi ăn đồ ăn thừa của người khác.: 人の残したものを食べるなんてはしたない。
はずかしい - [恥ずかしい]

Xem thêm các từ khác

  • Xấu hổ đến đỏ bừng mặt

    かおからひがでる - [顔から火が出る] - [nhan hỎa xuẤt], đỏ bừng mặt lên vì xấu hổ: 顔から火が出るほど恥ずかしい,...
  • Xấu mồm

    わるくち - [悪口] - [Ác khẨu]
  • Xấu như ma

    ブス
  • Xấu nhất

    さいあく - [最悪], trong trường hợp xấu nhất, có lẽ gia đình ta sẽ bị chia lìa.: 最悪の場合は家族がばらばらになるかもしれない。
  • Xấu quá

    わるすぎる - [悪すぎる]
  • Xấu số

    ふこう - [不幸], ふうん - [不運]
  • Xấu tính

    あくせい - [悪性], あくしつな - [悪質な]
  • Xấu xa

    あくにん - [悪人], ngăn cho súng không rơi vào tay những kẻ xấu xa: 個人情報が悪人の手に渡らないようにする
  • Xấu xí

    みにくい - [醜い], しゅうあく - [醜悪], ブス
  • Xấu đi

    あっかする - [悪化する], càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi: どんどん悪化する, nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng...
  • Xầm xì

    ささやきあう - [ささやき合う], こそこそはなあう - [こそこそ話合う]
  • Xắn

    ほる - [掘る], ぶんりする - [分離する], とりあげる - [取上げる], きる - [切る]
  • Xắn lên

    まくる - [捲る], はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], たくしあげる - [たくし上げる], xắn tay áo: 袖を~
  • Xắn lại

    はぐる, おりかえす - [折り返す], gấp trang giấy lại: ページを折り返す, gấp lại: 折り返すことのできる
  • Xẻ gỗ

    きをきる - [木を切る]
  • Xẻng

    シャベル, スコップ
  • Xẻng máy

    シャベルローダ
  • Xế bóng

    しずむ - [沈む], ななめ - [斜め], ばんねん - [晩年], mặt trời xế bóng: 日が斜めに傾く
  • Xế chiều

    ゆうがた - [夕方], ひのいり - [日の入り]
  • Xế tà

    ゆうがた - [夕方], しずむ - [沈む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top