Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xấu tính

exp

あくせい - [悪性]
あくしつな - [悪質な]

Xem thêm các từ khác

  • Xấu xa

    あくにん - [悪人], ngăn cho súng không rơi vào tay những kẻ xấu xa: 個人情報が悪人の手に渡らないようにする
  • Xấu xí

    みにくい - [醜い], しゅうあく - [醜悪], ブス
  • Xấu đi

    あっかする - [悪化する], càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi: どんどん悪化する, nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng...
  • Xầm xì

    ささやきあう - [ささやき合う], こそこそはなあう - [こそこそ話合う]
  • Xắn

    ほる - [掘る], ぶんりする - [分離する], とりあげる - [取上げる], きる - [切る]
  • Xắn lên

    まくる - [捲る], はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], たくしあげる - [たくし上げる], xắn tay áo: 袖を~
  • Xắn lại

    はぐる, おりかえす - [折り返す], gấp trang giấy lại: ページを折り返す, gấp lại: 折り返すことのできる
  • Xẻ gỗ

    きをきる - [木を切る]
  • Xẻng

    シャベル, スコップ
  • Xẻng máy

    シャベルローダ
  • Xế bóng

    しずむ - [沈む], ななめ - [斜め], ばんねん - [晩年], mặt trời xế bóng: 日が斜めに傾く
  • Xế chiều

    ゆうがた - [夕方], ひのいり - [日の入り]
  • Xế tà

    ゆうがた - [夕方], しずむ - [沈む]
  • Xếp

    つみこむ - [積み込む], たたむ - [畳む], せいりする - [整理する], おく - [置く], つむ - [積む], なげる - [投げる], のこす...
  • Xếp bằng

    あしをくんですわる - [足を組んで座る]
  • Xếp chồng

    かさなる - [重なる], かさなり - [重なり], các linh kiện xếp chồng lên nhau: 部品が~っている
  • Xếp dỡ

    にやく - [荷役]
  • Xếp gạch

    ブリック
  • Xếp hàng

    はいれつ - [配列する], たいごをととのえる - [隊伍を整える], しょうひんをつみこむ - [商品を積み込む], ぎょうれつ...
  • Xếp hàng (hàng hóa)

    ひんとうべつ - [品等別], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top