Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xếp sẵn

Mục lục

v

よういする - [用意する]
じゅんびする - [準備する]
おいておく - [置いておく]

Xem thêm các từ khác

  • Xếp theo bảng dọc

    すいちょくタブ - [垂直タブ]
  • Xếp theo bảng ngang

    すいへいタブ - [水平タブ]
  • Xếp thành chuỗi các khối

    ブロックれんさ - [ブロック連鎖]
  • Xếp thành chồng

    スタック
  • Xếp thành dãy dài

    つらなる - [連なる], núi lửa xếp thành dãy dài dưới đáy biển: 海底に連なる火山帯
  • Xếp thành hàng

    せいれつする - [整列する]
  • Xếp thành tập

    とじる - [綴じる], hãy xếp những bức thư này thành tập cho tớ.: この手紙はファイルに綴じておいてくれ。
  • Xếp tầng

    カスケード, カスケードひょうじ - [カスケード表示]
  • Xếp vào hàng đợi

    キューにいれる - [キューに入れる], まちぎょうれつにいれる - [待ち行列に入れる]
  • Xếp đầy

    まんさいする - [満載する]
  • Xếp đặt

    はいちする - [配置する], せつびする - [設備する], レイアウト
  • Xếp đặt dữ liệu

    データけいしき - [データ形式]
  • Xếp đống

    しゅうせき - [集積], category : 対外貿易
  • Xếp ở trên

    じょうほうにつみこむ - [上方に積み込む]
  • Xỏ mũi người chồng

    にほんぼう - [二本棒] - [nhỊ bẢn bỔng]
  • Xờm

    バーズ
  • Xủng xẻng

    ちんちん, かちん, カチン, phát ra âm thanh xủng xẻng: カチンと音をさせる
  • Xứ Wale

    ウェールズ, công chúa xứ wale: ウェールズ王女, viện bảo tàng quốc gia wale: ウェールズ国立博物館, tiếng anh phía bắc...
  • Xứ lạ

    いこく - [異国], đặt chân lên đất nước xa lạ (xứ lạ): 異国に第一歩を記す, lang thang trong một đất nước xa lạ...
  • Xứ lạnh

    かんたい - [寒帯] - [hÀn ĐỚi], động vật xứ lạnh: 寒帯動物
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top