Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xỉ (mũi)

v

かむ

Xem thêm các từ khác

  • Xỉ cứng

    クリンカ
  • Xỉ hàn

    スパッタ, スパッター, explanation : 溶接中に飛散する金属粒やスラグ。, category : 溶接
  • Xỉ sắt

    ドロス, category : 冶金
  • Xỉa răng

    はをそうじする(ようじで) - [歯を掃除する(楊枝で)]
  • Xịp

    ブリーフ
  • Xịt

    かける, しぼむ - [凋む], つぐ(みずを) - [注ぐ(水を)], quả bóng bay chẳng biết đã xịt từ lúc nào.: 風船はいつのまにか凋んでしまった。
  • Xới cơm

    めしをさかる - [飯を盛る], ごはんをよそる - [ご飯をよそる]
  • Xới đất

    つちをさかる - [土を盛る]
  • Xộc lên

    むっと
  • Y

    いふく - [衣服], いしゃ - [医者], い - [医]
  • YMCK

    ワイエムシーケー
  • YMODEM

    ワイモデム
  • YP

    ワイピー
  • Y dược

    いやく - [医薬]
  • Y học

    いがく - [医学], い - [医], giới y học: 医学界, sinh viên y khoa: 医学生, tiến sĩ y khoa: 医学博士
  • Y học từ xa

    えんかくいりょう - [遠隔医療]
  • Y khoa

    いか - [医科]
  • Y nguyên

    そのまま
  • Y như

    ...のように
  • Y như thật

    ほんとうのように - [本当のように]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top