Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xới cơm

v

めしをさかる - [飯を盛る]
ごはんをよそる - [ご飯をよそる]

Xem thêm các từ khác

  • Xới đất

    つちをさかる - [土を盛る]
  • Xộc lên

    むっと
  • Y

    いふく - [衣服], いしゃ - [医者], い - [医]
  • YMCK

    ワイエムシーケー
  • YMODEM

    ワイモデム
  • YP

    ワイピー
  • Y dược

    いやく - [医薬]
  • Y học

    いがく - [医学], い - [医], giới y học: 医学界, sinh viên y khoa: 医学生, tiến sĩ y khoa: 医学博士
  • Y học từ xa

    えんかくいりょう - [遠隔医療]
  • Y khoa

    いか - [医科]
  • Y nguyên

    そのまま
  • Y như

    ...のように
  • Y như thật

    ほんとうのように - [本当のように]
  • Y phục

    いふく - [衣服], y phục kỳ quặc : 異様な衣服
  • Y phục học sinh

    がくせいぶく - [学生服] - [hỌc sinh phỤc], đồng phục học sinh nữ: 女子学生服
  • Y phục tồi tàn

    あくい - [悪衣] - [Ác y]
  • Y sinh

    いがくせい - [医学生]
  • Y theo

    ...にしたがって - [...に従って], にてらして - [に照らして], によって - [に因って], による, によると, によれば,...
  • Y thuật

    いじゅつ - [医術]
  • Y trang

    ふくそう - [服装]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top