Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xứ lạ

n

いこく - [異国]
đặt chân lên đất nước xa lạ (xứ lạ): 異国に第一歩を記す
lang thang trong một đất nước xa lạ (xứ lạ): 異国に迷い込む
chim từ xứ lạ: 異国の鳥

Xem thêm các từ khác

  • Xứ lạnh

    かんたい - [寒帯] - [hÀn ĐỚi], động vật xứ lạnh: 寒帯動物
  • Xứ sở

    ぼこく - [母国], ちほう - [地方], しゅっせいち - [出生地], さと - [里], xứ tiên: 仙人の住む里
  • Xức nước hoa

    こうすいをふりかける - [香水をふりかける]
  • Xứng hợp

    てきごうする - [適合する]
  • Xứng với

    ...にふさわしい
  • Xứng ý

    ふさわしいようぼう - [ふさわしい要望]
  • Xứng đáng

    ...にふさわしい, あたいする - [値する], những nỗ lực của họ thật xứng đáng để khen ngợi.: 彼らの努力は称賛に値する。
  • Xứng đôi

    ふさわしいふたり - [ふさわしい二人]
  • Xử bắn

    じゅうさつ - [銃殺する]
  • Xử hoà

    わかいさせる - [和解させる]
  • Xử kiện

    ろんそうをちゅうさいする - [論争を仲裁する], じけんをかいけつする - [事件を解決する]
  • Xử lý

    しゅだんをとる - [手段をとる], しょり - [処理], しょりする - [処理する], とりあつかう - [取り扱う], とる - [取る],...
  • Xử lý LIGA

    LIGAプロセス
  • Xử lý Nitơ hóa i ông

    イオンちっかしょり - [イオン窒化処理]
  • Xử lý anốt

    ようきょくしょり - [陽極処理]
  • Xử lý biên tập nội dung

    ないようへんしゅうしょり - [内容編集処理]
  • Xử lý bó

    いっかつしょり - [一括処理], ばっちしょり - [バッチ処理]
  • Xử lý bó từ xa

    えんかくいっかつしょり - [遠隔一括処理], えんかくばっちしょり - [遠隔バッチ処理]
  • Xử lý bẫy

    トリガプロセス
  • Xử lý bề mặt

    ひょうめんしょり - [表面処理], フェース, category : 塗装, explanation : 表面処理とは金属、プラスチックス、セラミックス、ガラスなどの表面に必要とされる金属、有機物、酸化物などを付与する改質技術です。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top