Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

X-Window

Tin học

エックスウィンドウ

Xem thêm các từ khác

  • X-quang

    レントゲン, chụp x-quang: レントゲン写真を撮る, phải chụp x-quang để kiểm tra thận.: 腎臓の検査のためレントゲンを撮らなければならない。
  • XAXON Internet

    ザクソンインターネット
  • XDSL

    エックスディエスエル
  • XFER

    エックスファー
  • XFIT

    エックスフィット
  • X quang

    エックスせん - [エックス線], kĩ sư chuyên về tia x quang (chuyên gia về tia x quang): エックス線技師
  • Xa

    わかれる - [別れる], はるか - [遥か], はなれる - [離れる], とおい - [遠い], うとい - [疎い], chân trời xa: はるかな地平線
  • Xa (trong quan hệ họ hàng)

    うとい - [疎い]
  • Xa con

    こどもとはなれる - [子供と離れる]
  • Xa cách

    えんかく - [遠隔], そえんな - [疎遠な], とおざかる - [遠ざかる], はなれる - [離れる], みずくさい - [水臭い], わかれる...
  • Xa hoa

    かび - [華美], きゃしゃ - [華奢] - [hoa xa], ごうしゃ - [豪奢] - [hÀo xa], ごうせい - [豪勢] - [hÀo thẾ], ごうせい - [豪盛]...
  • Xa hơn nữa

    それいじょうの - [それ以上の]
  • Xa hơn về phía trước

    さきに - [先に] - [tiÊn]
  • Xa kéo sợi

    いとぐるま - [糸車], kéo sợi: 糸車で巻き入れる
  • Xa lánh

    にげる - [逃げる], とおざかる - [遠ざかる], うとむ - [疎む]
  • Xa lát

    サラダ
  • Xa lìa

    りだつする - [離脱する], はなれる - [離れる]
  • Xa lìa quần chúng

    たいしゅうからはなれる - [大衆から離れる]
  • Xa lạ

    うとい - [疎い], đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm (xa lạ): (人)にとって疎い分野である
  • Xa lắc

    とおい - [遠い], えんぽう - [遠方]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top