Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xa hoa

Mục lục

exp

かび - [華美]
きゃしゃ - [華奢] - [HOA XA]
Mày đã học được những gì ở thành phố xa hoa đó?: 華奢都会でおまえは何を教わったんだい?
Xa hoa là điều không cần thiết.: 華奢は不必要ものだ
ごうしゃ - [豪奢] - [HÀO XA]
Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng: その部屋は豪奢な調度品で飾られている.
Người cha giàu có đã tổ chức cho cô con gái một lễ cưới cực kì xa hoa.: その金持ちは、娘のためにとても豪奢な結婚式を挙げてやった
ごうせい - [豪勢] - [HÀO THẾ]
tổ chức một bữa tiệc xa hoa: 豪勢な宴会を催す
Món quà xa hoa: 豪勢な贈り物
Chuẩn bị bữa tối xa hoa cho ai đó: (人)のために豪勢な夕食を準備する
ごうせい - [豪盛] - [HÀO THỊNH]
ごうそう - [豪壮]
ぜいたく - [贅沢]
ろうひ - [浪費]

Kỹ thuật

ラグジュリアス

Xem thêm các từ khác

  • Xa hơn nữa

    それいじょうの - [それ以上の]
  • Xa hơn về phía trước

    さきに - [先に] - [tiÊn]
  • Xa kéo sợi

    いとぐるま - [糸車], kéo sợi: 糸車で巻き入れる
  • Xa lánh

    にげる - [逃げる], とおざかる - [遠ざかる], うとむ - [疎む]
  • Xa lát

    サラダ
  • Xa lìa

    りだつする - [離脱する], はなれる - [離れる]
  • Xa lìa quần chúng

    たいしゅうからはなれる - [大衆から離れる]
  • Xa lạ

    うとい - [疎い], đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm (xa lạ): (人)にとって疎い分野である
  • Xa lắc

    とおい - [遠い], えんぽう - [遠方]
  • Xa lộ

    おおじ - [大路], アウトバーン, アウトストランダ, フリーウェイ
  • Xa lộ thông tin

    インフォメーションスーパーハイウェイ, じょうほうスーパーハイウェイ - [情報スーパーハイウェイ], じょうほうハイウェイ...
  • Xa lộ ở Đức

    アウトバーン
  • Xa máy

    バイク, オートバイク
  • Xa rời

    そえん - [疎遠], つんつん, はなれる - [離れる], りだつ - [離脱する], thuyền xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる, xa rời cuộc...
  • Xa tanh đen

    くろじゅす - [黒繻子] - [hẮc * tỬ]
  • Xa thẳm

    えんかく - [遠隔]
  • Xa tít

    ひじょうにとおい - [非常に遠い], はるか - [遥か]
  • Xa vời

    ひじょうにとおい - [非常に遠い], ちゅうしょうてき - [抽象的]
  • Xa xa

    とおい - [遠い]
  • Xa xôi

    はるか - [遥か], とおい - [遠い], ぜいたくひん - [贅沢品], えんかく - [遠隔], うとい - [疎い], ファー, ファラウェイ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top