Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xa lìa

n

りだつする - [離脱する]
はなれる - [離れる]

Xem thêm các từ khác

  • Xa lìa quần chúng

    たいしゅうからはなれる - [大衆から離れる]
  • Xa lạ

    うとい - [疎い], đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm (xa lạ): (人)にとって疎い分野である
  • Xa lắc

    とおい - [遠い], えんぽう - [遠方]
  • Xa lộ

    おおじ - [大路], アウトバーン, アウトストランダ, フリーウェイ
  • Xa lộ thông tin

    インフォメーションスーパーハイウェイ, じょうほうスーパーハイウェイ - [情報スーパーハイウェイ], じょうほうハイウェイ...
  • Xa lộ ở Đức

    アウトバーン
  • Xa máy

    バイク, オートバイク
  • Xa rời

    そえん - [疎遠], つんつん, はなれる - [離れる], りだつ - [離脱する], thuyền xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる, xa rời cuộc...
  • Xa tanh đen

    くろじゅす - [黒繻子] - [hẮc * tỬ]
  • Xa thẳm

    えんかく - [遠隔]
  • Xa tít

    ひじょうにとおい - [非常に遠い], はるか - [遥か]
  • Xa vời

    ひじょうにとおい - [非常に遠い], ちゅうしょうてき - [抽象的]
  • Xa xa

    とおい - [遠い]
  • Xa xôi

    はるか - [遥か], とおい - [遠い], ぜいたくひん - [贅沢品], えんかく - [遠隔], うとい - [疎い], ファー, ファラウェイ,...
  • Xa xăm

    とおい - [遠い]
  • Xa xưa

    とっくに - [疾っくに], おおむかし - [大昔], はるか - [遥か], はるか - [遥か], thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa...
  • Xa xứ

    とおくはなれる - [遠く離れる], とおいくに - [遠い国]
  • Xa xỉ

    とおくの - [遠くの], デラックス, ぜいたく - [贅沢], ごうか - [豪華], bữa ăn xa xỉ: 豪華な食事
  • Xa xỉ phẩm

    ろうひ - [浪費]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top