Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xa máy

n

バイク
オートバイク

Xem thêm các từ khác

  • Xa rời

    そえん - [疎遠], つんつん, はなれる - [離れる], りだつ - [離脱する], thuyền xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる, xa rời cuộc...
  • Xa tanh đen

    くろじゅす - [黒繻子] - [hẮc * tỬ]
  • Xa thẳm

    えんかく - [遠隔]
  • Xa tít

    ひじょうにとおい - [非常に遠い], はるか - [遥か]
  • Xa vời

    ひじょうにとおい - [非常に遠い], ちゅうしょうてき - [抽象的]
  • Xa xa

    とおい - [遠い]
  • Xa xôi

    はるか - [遥か], とおい - [遠い], ぜいたくひん - [贅沢品], えんかく - [遠隔], うとい - [疎い], ファー, ファラウェイ,...
  • Xa xăm

    とおい - [遠い]
  • Xa xưa

    とっくに - [疾っくに], おおむかし - [大昔], はるか - [遥か], はるか - [遥か], thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa...
  • Xa xứ

    とおくはなれる - [遠く離れる], とおいくに - [遠い国]
  • Xa xỉ

    とおくの - [遠くの], デラックス, ぜいたく - [贅沢], ごうか - [豪華], bữa ăn xa xỉ: 豪華な食事
  • Xa xỉ phẩm

    ろうひ - [浪費]
  • Xacôm

    にくしゅ - [肉腫] - [nhỤc thŨng]
  • Xanh

    みどり - [緑], グリーン, あおい - [青い], cái ông trưởng phòng kia làm tôi phát khiếp, mới chỉ vỗ vai thôi mà đã nổi...
  • Xanh-di-ca

    シンジケート
  • Xanh da trời

    ブルー
  • Xanh lá cây

    あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], みどりいろ - [緑色] - [lỤc sẮc]
  • Xanh lè

    まっさお - [真っ青], có chuyện gì vậy? mặt bạn trông xanh mét.: どうしたの。顔が真っ青だよ, bầu trời xanh thẫm.:...
  • Xanh lục

    グリーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top