Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe hơi đặc biệt

Kỹ thuật

スペシャルカー

Xem thêm các từ khác

  • Xe hơi động cơ điện

    エレクトリックモータカー
  • Xe hộ tống

    ごそうしゃ - [護送車]
  • Xe khách

    じょうようしゃ - [乗用車], きゃくしゃ - [客車], anh ấy chạy để nhảy lên chuyến xe khách cuối cùng: 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした,...
  • Xe khách có toa ngủ

    スリーパコーチ
  • Xe khách nửa hai tầng

    セミダブルデッカ
  • Xe không

    くうしゃ - [空車] - [khÔng xa], gửi xe không: 空車を回送する
  • Xe không có khách

    くうしゃ - [空車] - [khÔng xa], xe taxi không có khách: タクシーの空車
  • Xe không có lửa

    フレームレスカー
  • Xe không tải

    エンプチーカー, エンプチービークル
  • Xe khởi hành

    はっしゃ - [発車], xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện.: 電車の発車時刻を確認する, thời gian khởi hành của...
  • Xe kiểm ray

    スピーダ
  • Xe kéo

    レッカー, じんりきしゃ - [人力車], けんいんしゃ - [牽引車], カート, バギー
  • Xe kéo chạy nhanh

    ズームバギー
  • Xe kéo chở nước

    ウオータカート, ウオータリングカート
  • Xe kéo dùng xăng

    ガソリンバギー
  • Xe kéo moóc

    タウカー, トウカー
  • Xe kéo nhỏ

    ゴーカート
  • Xe kéo xe buýt

    バストラクター
  • Xe kín mui

    セダン, category : 自動車, explanation : 現在の乗用車としては最も基本的なスタイルのクルマ。基本的にはスリーボックスで4ドア車のこと。ハートトップと区別する時はこの条件に加えて太いセンターピラー(Bピラー)があるクルマをセダンと呼ぶ。,...
  • Xe kết hợp

    コンビネーションカー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top