Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe lửa

Mục lục

n

れっしゃ - [列車]
Xe lửa cao tốc của ngành Đường sắt quốc gia Pháp: フランス国鉄の超高速列車
でんしゃ - [電車]
きしゃ - [汽車]

Kỹ thuật

トレーン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top