Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe nôi

n

ベビー・カー
đẩy xe nôi trên đường dành cho người đi bộ: 歩道に沿ってベビー・カーを押して歩く
うばぐるま - [乳母車]
Người nhũ mẫu dẫn theo đứa bé được đặt nằm trong chiếc xe nôi: 乳母車に乗せた赤ん坊を連れている母親
Anh ấy đẩy nhẹ chiếc xe nôi : 彼は乳母車をそっと押した

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top