Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe tải nhỏ

Kỹ thuật

バン
Explanation: 荷物運搬車、商用車の総称。かつてステーションワゴンが人気を得られなかったのも、同じボディでライトバンがあったため。アメリカの場合は短いボンネットを備えたクルマを意味する。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top