Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe tập đi (của trẻ con)

n, exp

ゴーカート
không được chơi xe tập đi ở đường này: このとおりでゴーカートに乗ってはいけない
Tommy à, có thích lên xe tập đi không?: トミー、ゴーカートに乗りたい
đi xe tập đi của trẻ nhỏ: ゴーカートに乗りに行く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top