Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe thiết giáp

n, exp

そうこうしゃ - [装甲車]

Xem thêm các từ khác

  • Xe thuê

    レンタカー
  • Xe thùng

    サイドカー
  • Xe thư

    ゆうびんしゃ - [郵便者]
  • Xe thương mại

    コマーシャルビークル
  • Xe thứ hai

    セコンドカー
  • Xe thể thao

    クーペ, スポーツカー, xe thể thao có đầu xe cứng: ハードトップ・クーペ, xe ôtô có dáng xe thể thao: クーペ型ほろ付き自動車
  • Xe trượt dốc

    コースター, lắp kính lên xe trượt dốc: コースターの上にグラスを置く, phanh xe trượt dốc: コースターブレーキ
  • Xe trượt tuyết

    ボブスレー, コースター, lắp kính lên xe trượt tuyết: コースターの上にグラスを置く, phanh xe trượt tuyết: コースターブレーキ
  • Xe trống

    くうしゃ - [空車] - [khÔng xa], gửi xe không (xe trống): 空車を回送する, khối lượng xe trống: 空車質量
  • Xe trổ xuống

    トップギア
  • Xe trộn

    アジテータトラック
  • Xe trộn bê-tông

    みきさーぐるま - [ミキサー車]
  • Xe trộn bê tông

    コンクリートトラック, ミキサーくるま - [ミキサー車], category : 土木建築
  • Xe trộn bê tông đúc sẵn

    レディミキストコンクリートカー
  • Xe tuần tra

    パトロールカー
  • Xe tuần tra của cảnh sát

    スクァドカー
  • Xe tù

    パトロールワゴン
  • Xe tăng lội nước

    すいりくりょうようせんしゃ - [水陸両用戦車]
  • Xe tải

    かもつじどうしゃ - [貨物自動車], カミオン, ケリ, トラック, トラックビークル, モーターローリ, ローリ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top