Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xem xét đến

exp

ふまえる - [踏まえる]

Xem thêm các từ khác

  • Xem điện báo

    でんぽうをみる - [電報を見る]
  • Xem đã

    みあきる - [見飽きる]
  • Xementit

    セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。
  • Xen

    セント, くちをだす - [口を出す], いりこむ - [入込む]
  • Xen-lu-lô-it

    セルロイド
  • Xen-ti-mét

    センチメートル, センチ
  • Xen kẽ

    なかにはいる - [中に入る], こんにゅうする - [混入する], かわりばんこに - [代り番こに] - [ĐẠi phiÊn], インタレース,...
  • Xen lẫn

    こうごはいち - [交互配置]
  • Xen ngang

    わりこむ - [割り込む]
  • Xen vào

    はさむ - [挾む], かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する], かいにゅう - [介入する], can thiệp vào (xen vào) việc...
  • Xen vào chuyện của người khác

    おせっかい - [お節介], những người họ hàng thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch): おせっかいな親戚, người...
  • Xen vào chuyện người khác

    おせっかい - [お節介]
  • Xenluloit

    セルロイド
  • Xenon

    キセノン
  • Xeon

    ゼノン, ジーオン
  • Xerox

    ゼロックス
  • Xi

    ときんする - [鍍金する]
  • Xi-lanh

    シリンダー
  • Xi-li-côn

    シリコーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top