Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xen vào

Mục lục

v

はさむ - [挾む]
かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する]
can thiệp vào (xen vào) việc của người khác bằng cách làm việc gì: ~することで(人)に干渉する
can thiệp vào (xen vào) công việc kinh doanh của ~: ~の運営に干渉する
can thiệp vào (xen vào) công việc của người khác: (人)の仕事に干渉する
xen vào (can thiệp vào) cuộc sống riêng tư của ng
かいにゅう - [介入する]
xen vào việc mua đô-la: ドル買い介入
xen vào cuộc sống riêng tư của ai đó: (人)の個人的な生活に介入する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top