Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xen vào chuyện của người khác

exp

おせっかい - [お節介]
những người họ hàng thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch): おせっかいな親戚
người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện, hay xen vào chuyện của người khác): おせっかいな隣人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top