- Từ điển Việt - Nhật
Xi-rô
n
シロップ
Các từ tiếp theo
-
Xi-téc
サンプ -
Xi bạc
ぎんめっきする - [吟鍍金する] -
Xi kẽm
あえんめっきする - [亜鉛鍍金する] -
Xi lanh
シリンダー -
Xi lanh áp lực khí
くうきあつシリンダ - [空気圧シリンダ] -
Xi líp
パンティー, category : 繊維産業 -
Xi măng
セメント, セメント, bụi xi măng: セメント・ダスト, máy nghiền xi măng: セメント・ミル -
Xi măng có chất amiăng
アスベストセメント -
Xi măng cốt sắt
てっきんこんたりーと - [鉄筋コンタリート] -
Xi măng trắng
しろいろせめんと - [白色セメント]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
273 lượt xemMammals I
454 lượt xemAircraft
288 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemBirds
370 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt