Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xin chào

Mục lục

int

ただいま - [ただ今]
Xin chào hiện giờ tôi vắng nhà xin hãy để lại tin nhắn: ただいま外出しています。メッセージをどうぞ
こんばんは - [今晩は]
こんにちは - [今日は]
おはようございます - [お早う]
おはよう - [お早う]
xin chào Tomy. Hôm nay cậu thấy trong người thế nào?: おはよう、トミー。気分はどう
xin chào Nikki. Brian và Shelley đã đến chưa?: おはよう、ニッキー。ブライアンとシェリーはもうすぐ来るの?
ハロー
ようこそ

Các từ tiếp theo

  • Xin chào buổi sáng

    おはようございます, おはよう - [お早う]
  • Xin chào đón quý khách!

    いらっしゃい, xin mời quý khách (xin chào đón quý khách)! Đây là dịch vụ thu ngân tự động bằng tiền mặt của ngân hàng...
  • Xin chúc mừng

    おめでとう - [お目出度う], おめでとうございます - [お目出度う], おめでとうございます, xin chúc mừng ký hợp đồng...
  • Xin chúc mừng!

    おめでとうございます, "mình vừa kết hôn năm ngoái"--"ôi, xin chúc mừng, mặc dù lời chúc này hơi muộn một tí": 「私、昨年結婚したんです」「それはそれはおめでとうございます。遅ればせながら」,...
  • Xin chúc thọ!

    ことぶき - [寿]
  • Xin cám ơn!

    どうもありがとう - [どうも有難う]
  • Xin cám ơn đã chiêu đãi

    ごちそうさま - [ご馳走さま], xin cảm ơn chị cathy đã chiêu đãi. chị thực sự rất giỏi nấu ăn!: ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!,...
  • Xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)

    ごちそうさま - [ご馳走さま], xin cảm ơn chị cathy đã chiêu đãi. chị thực sự rất giỏi nấu ăn!: ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!,...
  • Xin hãy chiếu cố

    ごらんなさい - [ご覧なさい]
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top