Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xinh

Mục lục

adj

きれいな
かわいい - [可愛い]
うつくしい - [美しい]
プリティ

Xem thêm các từ khác

  • Xinh tươi

    あかるい - [明るい]
  • Xinh xắn

    キュート, かわいらしい - [可愛らしい], かわいい - [可愛い] - [khẢ Ái], tôi thích cô gái xinh xắn thủ vai cô giáo tamako....
  • Xinh đẹp

    ビューティフル, ビューティ-, スマート, シャン, かわいい - [可愛い], うるわしい - [麗しい], うつくしい - [美しい]
  • Xircom

    ザーコム
  • Xitéc

    タンク, category : 対外貿易
  • Xiêm La

    シャム
  • Xiêm áo

    いふく - [衣服]
  • Xiên

    フォーク, せつだんする - [切断する], さす - [刺す], くし
  • Xiên vào

    つっこむ - [突っ込む]
  • Xiếc

    サカース, サーカス
  • Xiết

    ひきしめる - [引締める], おしつける - [押しつける], あつばくする - [圧縛する], あっしゅくする - [圧縮する]
  • Xiết chặt

    ぎゅうぎゅうする
  • Xiết ốc

    ネジでしめる - [ネジで締める]
  • Xiềng

    くさり - [鎖], かせをかける - [枷をかける]
  • Xiềng chân

    あしかせ - [足枷] - [tÚc giÀ], あしかせ - [足械] - [tÚc giỚi], gông chân ai đó.: (人)に足枷を付ける, bị cho chân vào...
  • Xiềng xích

    かせ - [枷]
  • Xoa

    こする, なでる - [撫でる], なでる, ぬる - [塗る], ぬる, まさつする - [摩擦する], xoa đầu trẻ con: 子供の頭を撫でる
  • Xoa bóp

    マッサージをする, マッサージ する, さする - [摩る] - [ma], マッサージ, 按摩, xoa đầu gối: ひざを摩る
  • Xoa dịu

    かいじゅう - [懐柔], かいじゅう - [懐柔する], xoa dịu ai đó bằng vật chất: 人を賄賂で懐柔する
  • Xoa dịu trái tim

    こみあげる - [こみ上げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top