Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xoi mói

adv

つべこべ

Xem thêm các từ khác

  • Xoi rãnh

    チャンネル
  • Xong

    かんりょうする - [完了する], おわる - [終わる], おわる - [終る], おえる - [終える], もう
  • Xong việc

    しごとがかんりょうする - [仕事が完了する], しごとがおわる - [仕事が終る]
  • Xong xuôi

    しゅうけつ - [終結], かんりょう - [完了], かんりょう - [完了する]
  • Xoong

    なべ - [鍋]
  • Xoong chảo

    なべ - [鍋]
  • Xoong nồi

    なべかま - [鍋釜] - [oa phỦ], nếu như "giả dụ" và "vạn nhất" là xoong và nồi thì chắc sẽ không có việc cho nhà thợ...
  • Xoài

    マンゴー
  • Xoàng

    ぼんよう - [凡庸], ぼん - [凡] - [phÀm]
  • Xoàng xĩnh

    ぼん - [凡] - [phÀm], しがない, おんぼろ, hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh): 学生の頃はオンボロ車に乗っていた。
  • Xoáy lại (xy lanh)

    リボア, リボーリング
  • Xoáy lỏng

    ゆるめる - [緩める]
  • Xoáy nước

    うずまき - [渦巻], con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn.: 漁船は大きな渦に巻き込まれた。,
  • Xoáy xylanh

    シリンダーリボーリング
  • Xoè ra

    ひろげる - [広げる]
  • Xoè tay

    てをひろげる - [手を広げる]
  • Xoăn

    カール
  • Xoạt

    びりびり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top