- Từ điển Việt - Nhật
Xuất hiện
Mục lục |
v
とうじょうする - [登場する]
でる - [出る]
しゅっとう - [出頭する]
しゅつげん - [出現する]
あらわれる - [表れる]
あらわれる - [現われる]
- Nhìn thấy con gấu xuất hiện từ trong rừng: 熊が森から現われるのを見る
- Xuất hiện từ phía chân trời: 地平線の先に現われる
- Xuất hiện trong tâm trạng khác hoàn toàn so với trước đây: 今までにない様子で現われる
あらわれる - [現れる]
あらわす - [表す]
あらわす - [現わす]
あらわす - [現す]
- xuất hiện trước công chúng sau ~ năm: _年ぶりに公の場に姿を現す
- xuất hiện trước quốc hội (nghị viện): 議会に姿を現す
かおだし - [顔出し] - [NHAN XUẤT]
- xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng: 社交界に初めて顔出しをする
げんしゅつ - [現出] - [HIỆN XUẤT]
- xuất hiện thiên đường: パラダイスを現出する
しゅつげん - [出現]
Xem thêm các từ khác
-
Xuất hiện trong đầu
おもいうかぶ - [思い浮かぶ], Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về disney là disneyland: ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです,... -
Xuất huyết
しゅっけつ - [出血する] -
Xuất hàng
しゅっか - [出荷する] -
Xuất hành
しゅっぱつする - [出発する] -
Xuất kho
しゅっか - [出荷] -
Xuất khẩu
ゆしゅつ - [輸出する], ゆしゅつ - [輸出], xuất khẩu vũ khí sang...: ...へ武器を輸出する -
Xuất khẩu hàng hoá
しょうひんゆしゅつ - [商品輸出] -
Xuất khẩu hàng ủy thác
いたくかいつけゆしゅつ - [委託買付輸出], category : 対外貿易 -
Xuất khẩu hàng ủy thác đặt
いたくゆしゅつ - [委託輸出], category : 対外貿易 -
Xuất khẩu hữu hình
ゆうけいてきゆしゅつ - [有形的輸出] -
Xuất khẩu kỹ thuật
ぎじゅつゆしゅつ - [技術輸出] -
Xuất khẩu phi mậu dịch
ぼうえきがいゆしゅつ - [貿易外輸出] -
Xuất khẩu phá giá
あんかゆしゅつ - [安値輸出] -
Xuất khẩu ra thị trường một quốc gia mới hoặc lãnh thổ mới khác với thị trường trước đây
じゅうらいゆしゅつしていたしじょうとはことなるくに、ちいきのしじょうへのゆしゅつ - [従来輸出していた市場とは異なる国、地域の市場への輸出] -
Xuất khẩu thay thế
だいたいゆしゅつ - [代替輸出], ゆしゅつだいたい - [輸出代替], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Xuất khẩu trực tiếp
ちょくせつゆしゅつ - [直接輸出] -
Xuất khẩu tư bản
しほんゆしゅつ - [資本輸出] -
Xuất khẩu vô hình
ふかしてきゆしゅつ - [不可視的輸出] -
Xuất ngoại
がいこくにでる - [外国に出る] -
Xuất nhập
しゅつにゅう - [出入], しゅうにゅうとししゅつ - [収入と支出]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.