Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuất hiện

Mục lục

v

とうじょうする - [登場する]
でる - [出る]
しゅっとう - [出頭する]
しゅつげん - [出現する]
あらわれる - [表れる]
あらわれる - [現われる]
Nhìn thấy con gấu xuất hiện từ trong rừng: 熊が森から現われるのを見る
Xuất hiện từ phía chân trời: 地平線の先に現われる
Xuất hiện trong tâm trạng khác hoàn toàn so với trước đây: 今までにない様子で現われる
あらわれる - [現れる]
あらわす - [表す]
あらわす - [現わす]
あらわす - [現す]
xuất hiện trước công chúng sau ~ năm: _年ぶりに公の場に姿を現す
xuất hiện trước quốc hội (nghị viện): 議会に姿を現す
かおだし - [顔出し] - [NHAN XUẤT]
xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng: 社交界に初めて顔出しをする
げんしゅつ - [現出] - [HIỆN XUẤT]
xuất hiện thiên đường: パラダイスを現出する
しゅつげん - [出現]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top