Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuống tấn

v

ふんばる - [踏ん張る]
xuống tấn.: 足を踏ん張る

Xem thêm các từ khác

  • Xuống xe

    くるまをおりる - [車を降りる], くるまからおりる - [車から降りる], げしゃ - [下車], Điểm xuống tàu xe giữa chừng:...
  • Xuống đến mức thấp nhất

    そこいれ - [底入れ], そこをうつ - [底を打つ], そこをつく - [底をつく], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。,...
  • Xuồng caiac

    カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi xuồng caiac, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする,...
  • Xuồng cao su

    ラフト
  • Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong

    ないかてい - [内火艇] - [nỘi hỎa ĐÌnh]
  • Xuồng cứu hộ

    きゅうめいボート - [救命ボート], anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu...
  • Xuồng cứu nạn

    きゅうめいボート - [救命ボート], anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu...
  • Xuồng máy

    きせん - [汽船], xuồng máy chở hàng: 貨物汽船, chạy xuồng máy: 汽船を通わせる, dịch vụ vận chuyển bằng xuồng máy:...
  • Xuồng nhỏ

    ディンギー
  • Xuồng nhỏ (chạy trong cự ly ngắn)

    ラナバウト, ランナバウト
  • Xy lanh

    シリンダ, シリンダー
  • Xy lanh an toàn

    セーフチーシリンダー
  • Xy lanh chính hãm

    ブレーキマスターシリンダー
  • Xy lanh chính kiểu hộp

    ボックスタイプマスターシリンダー
  • Xy lanh chính đôi

    タンデムマスタシリンダー
  • Xy lanh có sú páp treo

    アイヘッドシリンダー
  • Xy lanh nhả

    リリースシリンダー
  • Xy lanh nén không khí

    エアシリンダー
  • Xy lanh phanh

    ブレーキシリンダー
  • Xy lanh phanh cái

    マスターシリンダー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top