Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuồng cứu hộ

n

きゅうめいボート - [救命ボート]
Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. Anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu hộ: 彼は命の恩人ですよ。私たちを救命ボートに引き上げてくれたんです
Những người túm tụm trên chiếc thuyền cứu hộ nhìn thấy con tàu dần chìm vào đại dương: 救命ボートに群がった人々は船が海原に沈んで行くのを見た
Phiêu dạt (lênh đênh) t

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top