Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yên lòng

adj

あんしん - [安心]
おちつく - [落ち着く]
cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở bên ai: (人)と一緒にいると落ち着

Xem thêm các từ khác

  • Yên lặng

    ノイズレス, せいしゅく - [静粛], せいじゃく - [静寂], しんかん - [森閑], あんもく - [暗黙], しずかな - [静かな],...
  • Yên mềm

    パッド
  • Yên nghỉ

    えいみんする - [永眠する], nơi yên nghỉ: 永眠の地, yên nghỉ lúc thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した
  • Yên ngựa

    うまのくら - [馬の鞍], あんば - [鞍馬], くら - [鞍], yên ngựa bằng da: 革製の鞍, yên ngựa dùng để cưỡi ngựa: 乗馬用の鞍,...
  • Yên thân

    じゅうじゅんな - [従順な], きょうじゅん - [恭順]
  • Yên trí

    あんち - [安置]
  • Yên tâm

    あんしん - [安心する], あんしん - [安心] - [an tÂm], やすい - [安い], bệnh đã khỏi nên đã yên tâm.: 病気が治ったので ~ する,...
  • Yên tĩnh

    へいせい - [平静], へいき - [平気], のどか - [長閑], しずかな - [静かな], しずか - [静か], かんせい - [閑静], かんじゃく...
  • Yên tĩnh xuống

    しずまる - [静まる]
  • Yên vị

    おちつく - [落ち着く], yên vị: 〔ある場所・状態に〕落ち着く
  • Yên xe

    サドル, シート, category : 自動車, explanation : 座席のこと。スポーツ走行に適したパケットシートや、長時間の運転でも疲れにくいよう人間工学に基づいて設計されたものなどいろいろあり、クルマの性格によって使い分けられている。,...
  • Yên xômexet

    サマセット
  • Yên đèo

    ピリアン
  • Yên ả

    おだやか - [穏やか], かんさん - [閑散], sự yên ả của cuộc sống nông thôn: 田園生活の穏やかさ, do đại dương lặng...
  • Yên ắng

    ひっそり, せいしゅく - [静粛], せいじゃく - [静寂], sống trong thành phố lớn náo nhiệt này, tôi mới hiểu rằng mình...
  • Yên ổn

    あんぜんな - [安全な], あんたい - [安泰], あんてい - [安定], あんてい - [安定], あんねい - [安寧], おさまる - [治まる],...
  • Yêu

    れんぼ - [恋慕する], ほれる - [惚れる], すく - [好く], こう - [恋う], こいする - [恋する], かわいがる - [可愛がる],...
  • Yêu ai yêu cả đường đi lối về

    きをかわいがるのもはえだもかわいがる - [木を可愛がるものは枝をも可愛がる]
  • Yêu chuộng

    あいこうする - [愛好する]
  • Yêu chuộng hòa bình

    へいわをあいこうする - [平和を愛好する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top