Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yếu tố chính

n

ようし - [要旨]

Xem thêm các từ khác

  • Yếu tố cấu thành

    こうせいようそ - [構成要素] - [cẤu thÀnh yẾu tỐ]
  • Yếu tố cần thiết

    ようし - [要旨]
  • Yếu tố gây trở ngại

    そがいよういん - [阻害要因], explanation : 阻害要因とは、目標(テーマ)を実現するために、具体的な活動を展開するときに障害となることをいう。///阻害要因とは、対策を講じられるものをいい、そうでないものは条件といったほうがよい。阻害要因は前もって予想し、事前にその対策を考えておくことが望ましい。,...
  • Yếu tố làm sạch

    クリーニングエレメント
  • Yếu tố lọc

    クリーニングエレメント
  • Yếu tố lỗi thời

    はいようそ - [廃要素]
  • Yếu tố máy móc

    きかいようそ - [機械要素], explanation : 歯車・ねじ・軸受けなどのように、いろいろな機械に共通して用いられる部品のこと。
  • Yếu tố quan trọng

    ようそ - [要素], category : 財政
  • Yếu tố rezut

    アールエイチ
  • Yếu tố rìa vết nứt

    きれつえんようそ - [亀裂縁要素]
  • Yếu tố thực tế

    アクチュアルエレメント
  • Yếu tố tinh chế

    クリーニングエレメント
  • Yếu tố tăng biểu bì

    うわかわさいぼうぞうしょくいんし - [上皮細胞増殖因子]
  • Yếu đi

    よわまる - [弱まる], よぼよぼする, おとろえる - [衰える], dũng khí của anh ta đang ngày một yếu đi: 彼の勇気はだんだん衰えている
  • Yếu điểm

    ようてん - [要点], キーポイント, tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính): それがかぎ(キーポイント)だと思う,...
  • Yếu đuối

    よわい - [弱い], ひょろひょろ, なんじゃく - [軟弱], かよわい - [か弱い], dịch bệnh lan truyền rất yếu: その病気の伝染力は弱い,...
  • Yếu ớt

    びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], はくじゃく - [薄弱], きょじゃく - [虚弱], ウィーク, すらっと, すらりと, ほんのり,...
  • Yểm trợ

    えんじょ - [援助]
  • Yểu điệu

    スマート
  • Yểu điệu dịu dàng

    おんならしい - [女らしい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top