Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Áo khăn

Danh từ

như khăn áo
"Một chàng vừa trạc thanh xuân, Hình dung chải chuốt, áo khăn dịu dàng." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Áo kén

    Danh từ lớp tơ thô ngoài cùi kén. Đồng nghĩa : tơ gốc
  • Áo lá

    Danh từ xem áo tơi
  • Áo lót

    Danh từ áo mỏng, ngắn, dùng để mặc lót bên trong.
  • Áo lặn

    Danh từ bộ đồ mặc kín của thợ lặn, bảo đảm điều kiện thở và khả năng làm việc dưới nước.
  • Áo lọt lòng

    Danh từ áo cho trẻ sơ sinh.
  • Áo mưa

    Danh từ áo bằng chất liệu không thấm nước, dùng để che mưa. Đồng nghĩa : áo tơi
  • Áo nhộng

    Danh từ lớp tơ mảnh và mịn ở mặt trong của kén, còn lại sau khi ươm.
  • Áo năm thân

    Danh từ áo của phụ nữ miền Bắc thời trước, ngoài bốn vạt như áo tứ thân còn có thêm một vạt con ở phía trước.
  • Áo nước

    Danh từ hộp có chứa nước hoặc một chất lỏng làm nguội khác, lưu động tuần hoàn, bao quanh những bộ phận bị nung nóng...
  • Áo nậu

    Danh từ áo vải màu có nẹp, ngày trước phu, lính hoặc những người mang đồ rước mặc trong những dịp long trọng.
  • Áo phao

    Danh từ áo mặc giữ cho người nổi trên mặt nước.
  • Áo phông

    Danh từ áo mặc chui đầu, may bằng vải dệt kim, thường có in hình hoặc chữ ở trước và sau áo.
  • Áo pull

    Danh từ áo dạng áo phông, nhưng được may bằng loại vải có độ co dãn, khi mặc bó sát lấy người.
  • Áo pun

    Danh từ xem áo pull
  • Áo quan

    Danh từ hòm bằng gỗ để đựng xác người chết cỗ áo quan Đồng nghĩa : cỗ áo, cỗ ván, hậu sự, hòm, quan tài, săng
  • Áo rét

    Danh từ áo mặc để chống rét, giữ ấm cho cơ thể, nói chung may sắm áo rét \"Dưới đèn giở thước xe tơ, Sửa sang áo rét...
  • Áo rộng

    Danh từ (Phương ngữ) áo thụng.
  • Áo sô

    Danh từ áo tang may bằng vải sô. Đồng nghĩa : áo gai
  • Áo tang

    Danh từ áo mặc khi có đại tang, theo tục lệ cổ truyền, thường may bằng vải sô hay vải sợi thô. Đồng nghĩa : áo gai,...
  • Áo thụng

    Danh từ áo rất dài và rộng, thường mặc khi tế lễ. Đồng nghĩa : áo rộng kiểu áo dài và rộng hơn nhiều so với khổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top