Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ít nữa

(Khẩu ngữ) một thời gian không lâu nữa, sắp tới
ít nữa rồi ai cũng biết
ít nữa nghỉ hè sẽ cho con cái đi nghỉ một chuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ít oi

    Tính từ (Ít dùng) như ít ỏi .
  • Ít ra

    như ít nhất (nhưng ý khẳng định nhẹ hơn) bài này ít ra cũng phải được 8 điểm Đồng nghĩa : chí ít, ít nhất
  • Òi ọp

    Tính từ (Ít dùng) yếu ớt, hay đau ốm luôn (thường nói về trẻ con) đứa trẻ òi ọp quanh năm
  • Òng ọc

    Tính từ từ mô phỏng tiếng nước bị khuấy động mạnh ở chỗ bị dồn, ứ lại bụng sôi òng ọc tiếng súc miệng òng...
  • Ó cá

    Danh từ chim ăn thịt cỡ lớn, thường sống ở vùng biển, trông giống diều hâu, chuyên bắt cá.
  • Óc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khối mềm màu trắng đục ở trong hộp sọ, là cơ sở của hoạt động thần kinh trung ương 1.2 óc của...
  • Óc bã đậu

    Danh từ (Thông tục) đầu óc ngu đần, chẳng được tích sự gì (ví như bã đậu là thứ còn lại sau khi chế biến đậu phụ,...
  • Óc bè phái

    Danh từ khuynh hướng chủ trương hoạt động bè phái, không chịu đoàn kết rộng rãi, gây chia rẽ nội bộ.
  • Óc ách

    Tính từ (bụng) ở trạng thái đầy ứ vì chứa nhiều nước, gây cảm giác khó chịu bụng óc ách khó chịu từ mô phỏng...
  • Óc đậu

    Danh từ thức ăn làm bằng bột đậu nành không đóng thành khuôn như đậu phụ. món ăn làm bằng trứng gà bao bột mì và rán...
  • Óng a óng ánh

    như óng ánh (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều hơn).
  • Óng chuốt

    Tính từ sáng bóng lên như được mài, chuốt kĩ sợi tơ óng chuốt
  • Óng mượt

    Tính từ sáng bóng lên một cách mượt mà, mềm mại mái tóc dài óng mượt
  • Óng ánh

    phản chiếu ánh sáng lấp lánh, trông đẹp mắt sợi kim tuyến óng ánh \"(...) những lá đề tròn mà dài cuống nhuộm ánh trăng...
  • Óng ả

    Tính từ bóng mượt và mềm mại mái tóc dài óng ả (Ít dùng) mềm mại, tha thướt tấm thân óng ả \"Cô kia óng ả làm chi,...
  • Óp

    Tính từ lép, teo hoặc không chắc thịt, không mẩy cua óp lạc óp Trái nghĩa : chắc, mẩy
  • Ót

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) gáy 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) (nương rẫy) đã bạc màu. Danh từ (Phương ngữ) gáy tóc...
  • Ô-boa

    Danh từ xem ôboa
  • Ô-dôn

    Danh từ xem ozone
  • Ô-lim-pích

    Danh từ xem olympic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top