Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Óng chuốt

Tính từ

sáng bóng lên như được mài, chuốt kĩ
sợi tơ óng chuốt

Xem thêm các từ khác

  • Óng mượt

    Tính từ sáng bóng lên một cách mượt mà, mềm mại mái tóc dài óng mượt
  • Óng ánh

    phản chiếu ánh sáng lấp lánh, trông đẹp mắt sợi kim tuyến óng ánh \"(...) những lá đề tròn mà dài cuống nhuộm ánh trăng...
  • Óng ả

    Tính từ bóng mượt và mềm mại mái tóc dài óng ả (Ít dùng) mềm mại, tha thướt tấm thân óng ả \"Cô kia óng ả làm chi,...
  • Óp

    Tính từ lép, teo hoặc không chắc thịt, không mẩy cua óp lạc óp Trái nghĩa : chắc, mẩy
  • Ót

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) gáy 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) (nương rẫy) đã bạc màu. Danh từ (Phương ngữ) gáy tóc...
  • Ô-boa

    Danh từ xem ôboa
  • Ô-dôn

    Danh từ xem ozone
  • Ô-lim-pích

    Danh từ xem olympic
  • Ô-mê-ga

    Danh từ xem omega
  • Ô-pê-ra

    Danh từ xem opera
  • Ô-tô-mát

    Danh từ xem automat
  • Ô danh

    Tính từ (Từ cũ) xấu xa với người đời; phải chịu mang tiếng xấu làm ô danh dòng họ \"Tuồng chi là giống hôi tanh, Thân...
  • Ô dù

    Danh từ (Khẩu ngữ) kẻ cấp trên che chở cho kẻ cấp dưới làm càn, trong quan hệ với kẻ cấp dưới đó (nói khái quát)...
  • Ô hay

    Cảm từ tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên, tỏ ý không hài lòng ô hay, sao lại làm như thế? Đồng nghĩa : ơ hay
  • Ô hợp

    Tính từ (tập hợp người) táp nham, không có tổ chức, không có kỉ luật gì (ví như một bầy quạ) hạng người ô hợp
  • Ô kê

    (Khẩu ngữ) tiếng dùng để trả lời, tỏ sự đồng tình, đồng ý ô kê, tốt lắm! tưởng gì chứ việc đó thì ô kê ngay!
  • Ô kìa

    Cảm từ tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên cao độ ô kìa cái anh này, làm gì thế hả? Đồng nghĩa : ơ kìa
  • Ô liu

    Danh từ cây to hoặc nhỡ mọc ở miền ôn đới, thân có nhiều mấu, lá hình ngọn giáo, mặt trên lục nhạt, mặt dưới trắng...
  • Ô lại

    Danh từ (Từ cũ) nha lại tham nhũng thời phong kiến, thực dân tham quan ô lại
  • Ô mai

    Danh từ quả mơ ướp đường hoặc muối rồi phơi khô, để ăn hoặc làm thuốc; cũng dùng để chỉ một số loại quả được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top