Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ô hợp

Tính từ

(tập hợp người) táp nham, không có tổ chức, không có kỉ luật gì (ví như một bầy quạ)
hạng người ô hợp

Xem thêm các từ khác

  • Ô kê

    (Khẩu ngữ) tiếng dùng để trả lời, tỏ sự đồng tình, đồng ý ô kê, tốt lắm! tưởng gì chứ việc đó thì ô kê ngay!
  • Ô kìa

    Cảm từ tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên cao độ ô kìa cái anh này, làm gì thế hả? Đồng nghĩa : ơ kìa
  • Ô liu

    Danh từ cây to hoặc nhỡ mọc ở miền ôn đới, thân có nhiều mấu, lá hình ngọn giáo, mặt trên lục nhạt, mặt dưới trắng...
  • Ô lại

    Danh từ (Từ cũ) nha lại tham nhũng thời phong kiến, thực dân tham quan ô lại
  • Ô mai

    Danh từ quả mơ ướp đường hoặc muối rồi phơi khô, để ăn hoặc làm thuốc; cũng dùng để chỉ một số loại quả được...
  • Ô môi

    Danh từ cây thuộc loại cây muồng, lá kép lông chim, hoa đỏ, quả dài và mỏng, bọc trong một lớp chất xốp có vị ngọt,...
  • Ô nhiễm

    Động từ nhiễm bẩn tới mức có thể gây độc hại ô nhiễm môi trường mạch nước bị ô nhiễm nặng
  • Ô nhục

    Tính từ xấu xa, nhục nhã nỗi ô nhục thân thể bị ô nhục Đồng nghĩa : sỉ nhục
  • Ô rô

    Danh từ cây nhỏ cùng họ với dâu tằm, mép lá có răng cưa sắc và cứng, cành mọc chằng chịt, thường trồng làm hàng rào....
  • Ô trọc

    Tính từ (Văn chương) xấu xa, nhơ bẩn miệng đời ô trọc \"Đêm đêm lại hỏi trời già, Thân này ô trọc hay là thanh cao?\"...
  • Ô tô

    Danh từ xe thường có bốn bánh, chạy bằng động cơ trên đường bộ, để chở người hoặc chở hàng.
  • Ô tô buýt

    Danh từ ô tô lớn chở hành khách trên tuyến đường nhất định, thường là trong thành phố. Đồng nghĩa : xe buýt
  • Ô tô ca

    Danh từ (Từ cũ) xe khách.
  • Ô tô con

    Danh từ ô tô nhỏ có thể chở được từ hai đến tám người và hành lí đi kèm. Đồng nghĩa : xe con
  • Ô tô du lịch

    Danh từ ô tô được thiết kế đẹp, thường dùng để chở khách đi tham quan, du lịch. Đồng nghĩa : ô tô hòm, xe du lịch
  • Ô tô hòm

    Danh từ (Từ cũ) ô tô du lịch.
  • Ô uế

    Tính từ bẩn thỉu, nhơ nhớp tấm thân ô uế làm ô uế thanh danh Đồng nghĩa : ô trọc
  • Ô văng

    Danh từ xem mái hắt
  • Ôboa

    Danh từ kèn dăm kép, thân bằng gỗ cứng, có cần bấm ngón bằng kim loại.
  • Ôi chao

    Cảm từ tiếng thốt ra biểu lộ sự xúc động mạnh đến ngạc nhiên, sửng sốt ôi chao, đẹp quá! ôi chao, mới đấy mà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top